Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
0 Tổng hai số VS4PBCB 0,00 43,4% 22
95 Sàng số nguyên tố Sách PB bổ sung 0,20 16,7% 2
96 Sáng số nguyên tố trên đoạn Sách PB bổ sung 0,20 0,0% 0
97 Số nguyên tố Palindrome Sách PB bổ sung 0,20 27,3% 2
98 Số nguyên tố xa nhau Sách PB bổ sung 0,20 0,0% 0
99 Số nguyên tố toàn diện Sách PB bổ sung 0,20 25,0% 2
65 Tối giản phân số Sách PB bổ sung 0,00 66,7% 8
66 Tìm số trong dãy Fibonacci Sách PB bổ sung 0,00 0,0% 0
67 Số thứ N và tổng N 2 Sách PB bổ sung 0,00 57,1% 6
68 Kiểm tra chính phương Sách PB bổ sung 0,00 75,0% 2
69 Tìm số nhỏ nhất Sách PB bổ sung 0,00 66,7% 2
70 Đếm phần tử chẵn Sách PB bổ sung 0,00 77,8% 7
71 Đếm số nguyên tố Sách PB bổ sung 0,00 77,8% 5
72 Đổi thời gian Sách PB bổ sung 0,00 19,0% 3
73 Bội chung nhỏ nhất Sách PB bổ sung 0,00 53,8% 6
74 Họ và tên Sách PB bổ sung 0,00 70,0% 6
75 Tổng chữ số Sách PB 0,00 30,0% 6
76 Tìm số hoàn hảo Sách PB bổ sung 0,00 24,0% 6
77 Xâu đảo ngược Sách PB 0,00 100,0% 3
78 Đếm số có tổng chữ số là chẵn Sách PB bổ sung 0,00 100,0% 4
79 Rút gọn xâu Sách PB 0,00 26,1% 5
80 Nén xâu Sách PB 0,00 17,2% 3
81 Tính tổng Sách PB bổ sung 0,00 40,9% 7
82 Dãy tăng dần Sách PB bổ sung 0,00 23,7% 7
83 Đếm xâu con Sách PB bổ sung 0,00 46,5% 18
84 Xử lí xâu kí tự (Bắc Giang, 2021) Sách PB 0,00 46,4% 11
85 Tổng ma trận Sách PB bổ sung 0,00 70,7% 17
86 Tổng ma trận theo cột Sách PB bổ sung 0,00 68,6% 16
87 Phần tử lớn nhất trong ma trận Sách PB bổ sung 0,00 53,3% 15
88 Tổng hai đường chéo chính Sách PB bổ sung 0,00 55,0% 13
89 Tổng ma trận theo hàng Sách PB bổ sung 0,00 58,3% 13
90 Tứ giác đồng hồ cạnh K (Đông Triều, 2019) Sách PB 0,00 83,3% 9
91 Tổng đường chéo 1 Sách PB bổ sung 0,00 73,9% 13
92 Xâu đơn nhất Sách PB 0,00 72,0% 13
93 Xâu đối xứng (TP Vinh 2019) Sách PB 0,00 0,0% 0
94 Ma trận thưa (TP vinh 2019) Sách PB 0,00 45,2% 13
tongnso3 Tổng N số hạng 3 VS4PBCB 0,00 67,9% 16
demphantu Đếm phần tử VS4PBCB 0,00 45,2% 13
timsohang Tìm số hạng VS4PBCB 0,00 39,6% 14
sothunvatongn Số thứ N và tổng N VS4PBCB 0,00 34,8% 12
tongnso4 Tổng N số hạng 4 VS4PBCB 0,00 93,8% 12
tongnso5 Tổng N số hạng 5 VS4PBCB 0,00 72,7% 12
hinhchunhat Kiểm tra hình chữ nhật VS4PBCB 0,00 53,3% 8
min3 Số nhỏ nhất trong 3 số VS4PBCB 0,00 33,9% 16
ptbac1 Phương trình bậc 1 VS4PBCB 0,00 30,8% 4
tong1denn Tổng 1 đến N VS4PBCB 0,00 20,0% 4
tongn Tổng N số hạng VS4PBCB 0,00 45,5% 15
in1denn In 1 đến N VS4PBCB 0,00 73,9% 16
inso In số VS4PBCB 0,00 62,5% 15
tongnso2 Tổng N số hạng 2 VS4PBCB 0,00 68,2% 14